Có 2 kết quả:
矫情 jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ • 矯情 jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ
jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ [jiáo qing ㄐㄧㄠˊ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affected
(2) unnatural
(3) pretentious
(2) unnatural
(3) pretentious
Bình luận 0
jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ [jiáo qing ㄐㄧㄠˊ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affected
(2) unnatural
(3) pretentious
(2) unnatural
(3) pretentious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0